Có 2 kết quả:

旬岁 xún suì ㄒㄩㄣˊ ㄙㄨㄟˋ旬歲 xún suì ㄒㄩㄣˊ ㄙㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) full year
(2) first birthday

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) full year
(2) first birthday

Bình luận 0